Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
despairing
[dis'peəriη]
|
tính từ
hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
một vẻ mặt thất vọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
despairing
|
despairing
despairing (adj)
hopeless, desolate, miserable, pained, despondent, desperate, weary, depressed, long-suffering, inconsolable, bleak
antonym: hopeful