Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deserving
[di'zə:viη]
|
tính từ
( deserving of something ) đáng được giúp, ca ngợi, ban thưởng...; xứng đáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deserving
|
deserving
deserving (adj)
worthy, commendable, admirable, praiseworthy, justified, justifiable, eligible
antonym: unworthy