danh từ
sự xuống
nhảy dù xuống
sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)
sự dốc xuống; con đường dốc
nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời
truyền nhiều đời tốt đẹp
sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)
(quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)
sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc