Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
derange
[di'reindʒ]
|
ngoại động từ
làm trục trặc
làm trục trặc máy
làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn
quấy rối, quấy rầy, làm phiền
làm loạn trí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derange
|
derange
derange (v)
  • upset, unsettle, distress, disorder, shake, shock
  • upset, disrupt, wreck, disturb, spoil, unsettle, disorganize, dislocate, interfere, derail, disorder