Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depreciation
[di,pri:∫i'ei∫n]
|
danh từ
sự sụt giá; sự giảm giá
bị sụt giá mạnh
sự chê bai; sự coi khinh; sự đánh giá thấp
Chuyên ngành Anh - Việt
depreciation
[di,pri:∫i'ei∫n]
|
Hoá học
sụt giá, giảm giá; làm mòn
Kinh tế
sự sụt giá
Kỹ thuật
sự sụt giá, sự mất giá, sự khấu hao
Sinh học
khấu hao
Toán học
sự giảm, sự hạ; hạ, giảm (giá)
Xây dựng, Kiến trúc
sự sụt giá, sự mất giá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depreciation
|
depreciation
depreciation (n)
devaluation, reduction, decrease, decline, downgrading, fall, drop
antonym: rise