Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deprecate
['deprikeit]
|
ngoại động từ
phản đối, phản kháng, không tán thành
phản đối chiến tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
khẩn nài xin ai đừng nổi giận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deprecate
|
deprecate
deprecate (v)
condemn, denounce, deplore, criticize, censure, denigrate, disapprove, decry (formal), belittle
antonym: approve