Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dentate
['denteit]
|
tính từ
(động vật học) có răng
(thực vật học) có răng cưa
lá có răng cưa