Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demerit
[di:'merit]
|
danh từ
sự lầm lỗi
điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm
(ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ( (cũng) demerit mark )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demerit
|
demerit
demerit (n)
disadvantage, failing, shortcoming, drawback, fault, imperfection
antonym: merit