Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demandingly
|
Xem demanding
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demandingly
|
demandingly
demandingly (adv)
  • fastidiously, fussily, carefully, meticulously, precisely, painstakingly, thoroughly, faddily
    antonym: carelessly
  • ruggedly, harshly, severely, punishingly, unforgivingly
    antonym: easily