Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delinquent
[di'liηkwənt]
|
tính từ
có tội, phạm tội, lỗi lầm
chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
thuế đóng trễ hạn
danh từ
kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delinquent
|
delinquent
delinquent (adj)
  • criminal, aberrant, antisocial, offending, felonious, wrong
    antonym: law-abiding
  • negligent, careless, reckless, irresponsible, neglectful, failing
    antonym: dutiful
  • delinquent (n)
    crook (informal disapproving), criminal, guilty party, felon, lawbreaker, wrongdoer