Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
degenerate
[di'dʒenərit]
|
tính từ
thoái hoá, suy đồi
danh từ
(sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)
nội động từ
thoái hoá
rác thoái hoá thành phân bón