Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
debility
[di'biliti]
|
danh từ
sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)
sự yếu đuối, sự nhu nhược
tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm
Chuyên ngành Anh - Việt
debility
[di'biliti]
|
Kỹ thuật
sự suy nhược
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
debility
|
debility
debility (n)
weakness, incapacity, frailty, encumbrance, ineffectiveness, enfeeblement, enervation
antonym: strength