Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dean
[di:n]
|
danh từ
chủ nhiệm khoa (trường đại học)
(tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận
người cao tuổi nhất (trong nghị viện)
trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
danh từ
thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ( (cũng) dene )