Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dated
['deitid]
|
tính từ
đề nghị
đề ngày mồng 5 tháng 4
lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dated
|
dated
dated (adj)
old-fashioned, out-of-date, old, behind the times, square (slang dated), unfashionable, passé, outmoded, out, old hat (informal)
antonym: up-to-date