Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
data insertion
|
Tin học
chèn thêm dữ liệu Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một thao tác nhằm bổ sung thêm các bản ghi mới cho cơ sở dữ liệu; chèn ( inseft) tương tự như gắn ( append) về mặt bổ sung bản ghi mới; tuy nhiên gắn chỉ bổ sung các bản ghi vào cuối cơ sở dữ liệu, còn chèn cho phép bổ sung bản ghi mới vào bất cứ đâu trong cơ sở dữ liệu. Xem append