Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
append
[ə'pend]
|
ngoại động từ
treo vào
cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
chấp vật gì với vật khác
gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên
ký tên vào một văn kiện
đóng dấu
Chuyên ngành Anh - Việt
append
[ə'pend]
|
Tin học
nối thêm dữ liệu Bổ sung dữ liệu vào cuối một tệp hoặc một cơ sở dữ liệu, ví dụ trong quản lý cơ sở dữ liệu, nối một bản ghi là bổ sung thêm bản ghi mới, đặt sau tất cả các bản ghi đang tồn tại (duy trì tính thứ tự theo logic thời gian của việc nhập dữ liệu).
Từ điển Anh - Anh
append
|

append

append (ə-pĕndʹ) verb, transitive

appended, appending, appends

1. To add as a supplement or an appendix: appended a list of errors to the report.

2. To fix to; attach: append a charm to the bracelet.

 

[Latin appendere, to hang upon : ad-, ad- + pendere, to hang.]

Từ điển Pháp - Việt
appendre
|
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) treo
treo cờ
phản nghĩa Dépendre
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
append
|
append
append (v)
add, add on, tag on, attach, affix, join
antonym: detach