Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dangerously
['deindʒəsli]
|
phó từ
nguy hiểm; hiểm nghèo
bị ốm nặng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dangerously
|
dangerously
dangerously (adv)
  • hazardously, treacherously, perilously, precariously, riskily, uncertainly
    antonym: safely
  • seriously, severely, gravely, critically, grievously, alarmingly
    antonym: slightly