Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dam
[dæm]
|
danh từ
(động vật học) vật mẹ
ma quỷ
danh từ
đập (ngăn nước)
nước ngăn lại, bể nước
ngoại động từ
xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập
(nghĩa bóng) ( (thường) + up ) ghìm lại, kiềm chế lại
kiềm chế nỗi xúc động
Chuyên ngành Anh - Việt
dam
[dæm]
|
Hoá học
đập; nước ngăn lại (bằng đập, bể nước)
Kỹ thuật
đập; tường chắn, tường chống; đê quai, đê chắn sóng; nước bị ngăn bởi đập
Sinh học
đập nước
Xây dựng, Kiến trúc
đập; tường chắn, tường chống; đê quai, đê chắn sóng; nước bị ngăn bởi đập
Từ điển Việt - Anh
dam
[dam]
|
(of gambler) pay off the winner (dam tiền)
field crab
Từ điển Việt - Việt
dam
|
danh từ
cua đồng
động từ
trả tiền cho người thắng ván bạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dam
|
dam
dam (n)
barrier, block, wall, boom, weir, barrage, obstruction
dam (v)
block, block up, hold back, stem, control, inhibit, blockade, hinder, obstruct, impede, restrict