Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dam
[dæm]
|
danh từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
(động vật học) vật mẹ
the
devil
and
his
dam
ma quỷ
danh từ
đập (ngăn nước)
nước ngăn lại, bể nước
ngoại động từ
xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập
(nghĩa bóng) ( (thường) +
up
) ghìm lại, kiềm chế lại
to
dam
up
one's
emotion
kiềm chế nỗi xúc động
Chuyên ngành Anh - Việt
dam
[dæm]
|
Hoá học
đập; nước ngăn lại (bằng đập, bể nước)
Kỹ thuật
đập; tường chắn, tường chống; đê quai, đê chắn sóng; nước bị ngăn bởi đập
Sinh học
đập nước
Xây dựng, Kiến trúc
đập; tường chắn, tường chống; đê quai, đê chắn sóng; nước bị ngăn bởi đập
Từ điển Việt - Anh
dam
[dam]
|
(of gambler) pay off the winner (dam tiền)
field crab
Từ điển Việt - Việt
dam
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
cua đồng
động từ
trả tiền cho người thắng ván bạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dam
|
dam
dam
(n)
barrier
, block, wall, boom, weir, barrage, obstruction
dam
(v)
block
, block up, hold back, stem, control, inhibit, blockade, hinder, obstruct, impede, restrict
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.