Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dỗi
[dỗi]
|
to sulk; to get angry with somebody
To refuse to have anything to do with one's sweetheart; To get angry with one's sweetheart
To be sulky and refuse to eat.
Từ điển Việt - Việt
dỗi
|
động từ
thái độ làm như không cần đến
dỗi cơm; dỗi người yêu