Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dọi
[dọi]
|
danh từ
Plumb ; plumb-line (quả dọi)
A plumb-line.
(địa phương) Hurl violenty (a hard thing again another).
động từ
To knock ; give a knock/tap/rap ; strike, hit
Từ điển Việt - Việt
dọi
|
danh từ
vật buộc vào đầu sợi dây, để xác định phương thẳng đứng
xây tường luôn cần dây dọi
động từ
đập mạnh xuống
dọi đồng xu vào tường
đánh bằng tay
thằng anh dọi vai con em
làm cho kín lại chỗ mái bị hở
dọi chuồng gà