Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dễ chịu
[dễ chịu]
|
easy; easygoing; accommodating; undemanding
at ease; comfortable
You'll be more comfortable in this armchair
We're at ease with each other now
You'd feel more comfortable/at ease if you told him once and for all
pleasant; agreeable
Từ điển Việt - Việt
dễ chịu
|
tính từ
cảm giác thoải mái, khoan khoái
chị nói ra sẽ thấy dễ chịu hơn; thời tiết hôm nay dễ chịu