Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dẫn trước
[dẫn trước]
|
(thể dục thể thao) to be in the lead; to take the lead; to lead; to be ahead on points
To take the lead over somebody
To have a lead of 10 metres
To lead somebody by eight points; To be 8 points ahead of somebody
The local team is leading by 3 goals to 0
Germany is leading France (by) 2 to 1