Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dạy nghề
[dạy nghề]
|
to teach somebody a trade; to train somebody in a trade
( sự dạy nghề ) vocational education; vocational training