Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dưỡng
[dưỡng]
|
động từ
to nourish; to foster; to husband
to husband one's health
Chuyên ngành Việt - Anh
dưỡng
[dưỡng]
|
Kỹ thuật
follow board
Từ điển Việt - Việt
dưỡng
|
danh từ
tấm mẫu mỏng, ướm khít với sản phẩm để kiểm tra kích thước
dưỡng chép hình
động từ
nuôi nấng
dưỡng thai