Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dĩ vãng
[dĩ vãng]
|
To reminisce about one's past
Từ điển Việt - Việt
dĩ vãng
|
danh từ
thời trước đã qua
ôn lại dĩ vãng; niềm đau dĩ vãng
tính từ
thuộc thời đã qua