Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dăm ba
[dăm ba]
|
several; some; a few
To have only several dong in one's pocket
Từ điển Việt - Việt
dăm ba
|
danh từ
số lượng ít
đi dăm ba nơi; để dăm ba cái ghế