Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[dô]
|
domed; protruding
A protruding forehead
Từ điển Việt - Việt
|
tính từ
lồi cao hoặc nhô ra phía trước
cái trán dô