Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dãi
[dãi]
|
danh từ.
saliva (nước dãi)
makes one's mouth water
động từ
be exposed, lie open
suffer privation/hardship; have a hard time
Từ điển Việt - Việt
dãi
|
danh từ
nước dãi, nói tắt
miệng thằng bé đầy dãi; thèm rỏ dãi
động từ
trải rộng ra; phơi ra
dãi lúa phơi ra sân; dãi gió dầm sương