Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dân gian
[dân gian]
|
the common people; folk
The rumour spread among the common people
Legend handed down from generation to generation among the common people; folktale
popular; folk
Popular poetry; folk poetry
Popular language
Từ điển Việt - Việt
dân gian
|
danh từ
quần chúng nhân dân trong xã hội
nghiên cứu văn hoá dân gian
tính từ
lưu truyền rộng rãi qua nhiều thế hệ
truyện cổ dân gian; tin đồn truyền khắp dân gian