Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cúp
[cúp]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Coupe) cup
Dunhill Football Cup
World Cup
We have won twice the title and twice the cup
(từ gốc tiếng Pháp là Couper) to stop; to cut
To cut off supplies
His father threatened to stop his allowance
The water/electricity will be cut off between 5 and 7 o'clock
xem cụp
Cub (trade name of a kind of Japanese motorcycle)
Từ điển Việt - Việt
cúp
|
danh từ
dụng cụ để cuốc đất cứng, giống cuốc chim
vật dùng làm giải thưởng tranh chức vô địch, trong các cuộc thi đấu thể thao
cúp vàng vô địch
động từ
gập xuống và quặp vào
con chó cúp đuôi chạy
không cho hưởng một phần
cúp nguồn tiếp tế
cắt đi
cúp điện; cúp tóc