Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cát-sê
[cát-sê]
|
xem ca-sê
Từ điển Việt - Việt
cát-sê
|
danh từ
tiền thù lao biểu diễn của nghệ sĩ (phiên âm từ tiếng Anh cachet )
nhận cát-sê