Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cachet
['kæ∫ei]
|
danh từ
dấu đặc biệt, nét đặc sắc
dấu chứng thực; dấu ấn
(dược học) viên thuốc có hình dáng như con nhộng
Chuyên ngành Anh - Việt
cachet
['kæ∫ei]
|
Kỹ thuật
viên nhện
Sinh học
viên nhện
Từ điển Anh - Anh
cachet
|

cachet

cachet (kă-shāʹ) noun

1. A mark or a quality, as of distinction, individuality, or authenticity: "Federal courts have a certain cachet which state courts lack" (Christian Science Monitor).

2. A seal on a document, such as a letter.

3. a. A commemorative design stamped on an envelope to mark a postal or philatelic event. b. A motto forming part of a postal cancellation.

4. A kind of wafer capsule formerly used by pharmacists for presenting an unpleasant-tasting drug.

 

[French, from Old French, from cacher, to press. See cache.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cachet
|
cachet
cachet (n)
status, prestige, distinction, respect, reputation, standing, importance, class, snob appeal, snob value