Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curved
[kə:vd]
|
tính từ
cong
mặt cong
Chuyên ngành Anh - Việt
curved
[kə:vd]
|
Hoá học
cong
Kỹ thuật
cong
Toán học
cong
Vật lý
cong
Xây dựng, Kiến trúc
cong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curved
|
curved
curved (adj)
bent, bowed, curled, coiled, rounded, arched, warped, hooked, curvilinear
antonym: straight