Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curtsy
['kə:tsi]
|
Cách viết khác : curtsey ['kə:tsi]
danh từ
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào
khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
nội động từ
khẽ nhún đầu gối cúi chào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curtsy
|
curtsy
curtsy (n)
bow, genuflection, obeisance (formal), bob (archaic)
curtsy (v)
genuflect, bow, bob (archaic), kneel, stoop, greet