Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curly
['kə:li]
|
tính từ
quăn, xoắn
tóc quăn
Chuyên ngành Anh - Việt
curly
['kə:li]
|
Kỹ thuật
xoáy; quăn; cuộn
Xây dựng, Kiến trúc
xoáy; quăn; cuộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curly
|
curly
curly (adj)
wavy, coiled, twisted, frizzy, crimped, curling, kinky, corkscrew
antonym: straight