Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curative
['kjuərətiv]
|
tính từ
trị bệnh, chữa bệnh
tác dụng trị bệnh của ánh nắng
danh từ
thuốc (chữa mắt)
Chuyên ngành Anh - Việt
curative
['kjuərətiv]
|
Kỹ thuật
thuốc
Sinh học
thuốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curative
|
curative
curative (adj)
healing, remedial, restorative, therapeutic, medicinal, health-giving, healthful, beneficial, salutary
antonym: injurious