Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cuff
[kʌf]
|
danh từ
cổ tay áo (sơ mi, vét)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
không mất tiền, không phải trả tiền
danh từ
cái tát, cái bạt tai
cú đấm, cú thoi, quả thụi
dở đấm dở đá với nhau
ngoại động từ
tát, bạt tai
đấm, thoi, thụi
Chuyên ngành Anh - Việt
cuff
[kʌf]
|
Kỹ thuật
vòng găng; vòng bít
Xây dựng, Kiến trúc
vòng găng; vòng bít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cuff
|
cuff
cuff (n)
handcuff, manacle, shackle, restraint, fetter, bracelet (slang), irons
cuff (v)
buffet, slap, strike, hit, rap, box somebody's ears