Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cucumber
['kju:kʌmbə]
|
danh từ
(thực vật học) cây dưa chuột
quả dưa chuột
(xem) cool
Chuyên ngành Anh - Việt
cucumber
['kju:kʌmbə]
|
Kỹ thuật
dưa chuột
Sinh học
dưa chuột
Từ điển Anh - Anh
cucumber
|

cucumber

cucumber (kyʹkŭmbər) noun

1. a. A tendril-bearing, climbing or sprawling annual plant (Cucumis sativus) widely cultivated for its edible cylindrical fruit that has a green rind and crisp white flesh. b. The fruit of this plant, eaten fresh or pickled.

2. Any of several related or similar plants, such as the bur cucumber or the squirting cucumber.

 

[Middle English cucomer, from Old French coucombre, from Latin cucumis, cucumer-.]