Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuộc hành quân
[cuộc hành quân]
|
military campaign; military operation
The scene or an area of military operations or maneuvers