Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crust
[krʌst]
|
danh từ
vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô
vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng
lớp băng mỏng
(địa lý,địa chất) vỏ trái đất
váng rượu bám vào thành chai
cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn
(từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
kiếm miếng ăn hằng ngày
động từ
phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng
Chuyên ngành Anh - Việt
crust
[krʌst]
|
Hoá học
vỏ
Kỹ thuật
da, vỏ (kim loại khi đông nguội); lớp màng, lớp váng
Sinh học
vỏ cứng
Toán học
vỏ
Vật lý
vỏ
Xây dựng, Kiến trúc
vỏ cứng, vẩy cứng
Từ điển Anh - Anh
crust
|

crust

crust (krŭst) noun

1. a. The hard outer portion or surface area of bread. b. A piece of bread consisting mostly of the hard outer portion. c. A piece of bread that has become hard and dry.

2. A pastry shell, as of a pie or tart.

3. A hard, crisp covering or surface: snow with a firm crust.

4. A hard deposit formed on the interior of a wine bottle as the wine matures.

5. Geology. a. The exterior portion of the earth that lies above the Mohorovičić discontinuity. b. The outermost solid layer of a planet or moon.

6. The hard outer covering or integument of certain plants and animals, such as lichens and crustaceans.

7. Pathology. An outer layer or coating formed by the drying of a bodily exudate such as pus or blood; a scab.

8. Informal. Insolence; audacity; gall.

verb

crusted, crusting, crusts

 

verb, transitive

1. To cover with a crust.

2. To form into a crust.

verb, intransitive

1. To become covered with a crust.

2. To harden into a crust.

 

[Middle English cruste, from Old French crouste, from Latin crusta.]

crustʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crust
|
crust
crust (n)
coating, outside, outer layer, shell, top, skin, scab, layer, film, covering, casing