Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cross-country
['krɔs'kʌntri]
|
tính từ & phó từ
băng qua những cánh đồng (chứ không đi trên đường cái)
một cuộc chạy thi băng đồng, cuộc chạy việt dã
đi băng đồng
danh từ
cuộc chạy việt dã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cross-country
|
cross-country
cross-country (adj)
off-road, rough, outdoor