Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
creeping
['kri:piη]
|
tính từ
dần dần, từ từ
sự ăn mòn dần dần của muối
Chuyên ngành Anh - Việt
creeping
['kri:piη]
|
Hoá học
trườn, trượt đất; rão; rò (điện nước)
Kỹ thuật
sự rão, sự rò, sự thấm (của công trình); sự trượt đất, sự trườn đất
Xây dựng, Kiến trúc
sự rão, sự rò, sự thấm (của công trình); sự trượt đất, sự trườn đất