Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cosmic
['kɔzmik]
|
tính từ
(thuộc) vũ trụ
tia vũ trụ
bụi vũ trụ
rộng lớn, khổng lồ
có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
Chuyên ngành Anh - Việt
cosmic
['kɔzmik]
|
Hoá học
(thuộc) vũ trụ
Kỹ thuật
vũ trụ
Từ điển Anh - Anh
cosmic
|

cosmic

cosmic (kŏzʹmĭk) also cosmical (-mĭ-kəl) adjective

1. Of or relating to the universe, especially as distinct from Earth.

2. Infinitely or inconceivably extended; vast: "a coming together of heads of government to take up the cosmic business of nations" (Meg Greenfield).

 

[Greek kosmikos, from kosmos, universe.]

cosʹmically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cosmic
|
cosmic
cosmic (adj)
  • intergalactic, interplanetary, interstellar, galactic, planetary, extraterrestrial, celestial, space
    antonym: terrestrial
  • universal, vast, enormous, huge, immense, global
    antonym: tiny