Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
convulsion
[kən'vʌl∫n]
|
danh từ
sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
sự biến động của thiên nhiên
những biến động chính trị, những cuộc chính biến
( số nhiều) cơn cười thắt ruột
mọi người cười thắt ruột
( số nhiều) (y học) chứng co giật
Chuyên ngành Anh - Việt
convulsion
[kən'vʌl∫n]
|
Hoá học
biến động
Kỹ thuật
sự co giật
Sinh học
co giật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
convulsion
|
convulsion
convulsion (n)
seizure, fit, spasm, paroxysm, tremor, shaking