Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
convulse
[kən'vʌls]
|
ngoại động từ
làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển
một nước bị rối loạn vì nội chiến
(y học) làm co giật (bắp cơ)
cười ngặt ngẽo, cười thắt ruột
mặt nhăn nhó vì sợ
run lên vì giận dữ; giận run