Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conventional
[kən'ven∫ənl]
|
tính từ
quy ước
theo tập quán, theo tục lệ
thường
kiểu ô tô thường
bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
(nghệ thuật) theo lối cổ truyền
nghệ thuật theo lối cổ truyền
Chuyên ngành Anh - Việt
conventional
[kən'ven∫ənl]
|
Hoá học
quy ước
Kỹ thuật
theo quy ước, thông thường
Toán học
theo quy ước, thông thường
Vật lý
(thuộc) quy ước
Xây dựng, Kiến trúc
quy định, tiêu chuẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conventional
|
conventional
conventional (adj)
  • conservative, conformist, straight (slang), predictable, unadventurous, orthodox, unoriginal
    antonym: adventurous
  • usual, established, standard, normal, regular, typical, traditional, common
    antonym: unusual