Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
controller
[kən'troulə]
|
Cách viết khác : comptroller [kən'troulə]
danh từ
người kiểm tra, người kiểm soát
quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ( (cũng) comptroller )
(kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
Chuyên ngành Anh - Việt
controller
[kən'troulə]
|
Hoá học
máy điều chỉnh, máy điều khiển
Kinh tế
kiểm soát viên
Kỹ thuật
bộ điều chỉnh; thiết bị điều khiển; biến trở khởi động; (cái) cảm biến; người kiểm tra
Sinh học
bộ điều chỉnh; rơle
Tin học
Mạch điều khiển; Xem disk drive controller
Toán học
bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
Vật lý
máy điều khiển, máy điều chỉnh
Xây dựng, Kiến trúc
bộ điều chỉnh; thiết bị điều khiển; biến trở khởi động; (cái) cảm biến; người kiểm tra; lái, điều chỉnh, khống chế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
controller
|
controller
controller (n)
  • supervisor, manager, organizer, regulator, director, checker
  • regulator, switch, control, device, governor, rheostat