Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contraction
[kən'træk∫n]
|
danh từ
sự co hoặc làm cho co
sự co bóp cơ bắp
sự co bóp dạ con diễn ra từng lúc vào những giờ trước khi sinh đẻ
(ngôn ngữ học) dạng rút gọn của một từ
Chuyên ngành Anh - Việt
contraction
[kən'træk∫n]
|
Hoá học
co, ngót, thu lại
Kỹ thuật
sự co, sự ngót, sự tóp; sự thắt; sự rút gọn, sự thu nhỏ
Sinh học
co rút
Toán học
sự co, hiện tượng co; phép co
Vật lý
sự co, hiện tượng co; phép co
Xây dựng, Kiến trúc
sự co, sự ngót, sự tóp; sự thắt; sự rút gọn, sự thu nhỏ
Từ điển Anh - Anh
contraction
|

contraction

contraction (kən-trăkʹshən) noun

1. The act of contracting or the state of being contracted.

2. Abbr. cont., contr. a. A word, as won't from will not, or phrase, as o'clock from of the clock, formed by omitting or combining some of the sounds of a longer phrase. b. The formation of such a word.

3. Physiology. The shortening and thickening of functioning muscle or muscle fiber.

4. A period of decreased business activity.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
contraction
|
contraction
contraction (n)
  • reduction, shrinkage, tightening, narrowing, retrenchment, shriveling, withering
    antonym: expansion
  • tightening, jerking, cramp, spasm, tic, convulsion
  • shortening, merging, combining, abbreviation, ellipsis, reduction