Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
constantly
['kɔnstəntli]
|
phó từ
luôn luôn; liên tục; liên miên
nó khiêu khích tôi hoài (nó (thường) xuyên khiêu khích tôi)
bà ấy lúc nào cũng lo lắng về đứa con trai cả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
constantly
|
constantly
constantly (adv)
continually, continuously, always, regularly, repetitively, frequently, persistently, relentlessly, incessantly, endlessly, ceaselessly, perpetually, forever
antonym: intermittently