Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consoler
[kən'soulə]
|
danh từ
người an ủi
núm vú cao su (để trẻ em ngậm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consoler
|
consoler
consoler (n)
comforter, reliever, comfort, ray of sunshine